Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BGN/PAB)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | B/. 0,5441 | B/. 0,5559 | 2,16% |
3 tháng | B/. 0,5432 | B/. 0,5594 | 0,86% |
1 năm | B/. 0,5360 | B/. 0,5750 | 0,28% |
2 năm | B/. 0,4894 | B/. 0,5750 | 3,37% |
3 năm | B/. 0,4894 | B/. 0,6263 | 10,65% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lev Bulgaria và balboa Panama
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Thông tin về Balboa Panama
Mã tiền tệ: PAB
Biểu tượng tiền tệ: B/.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Panama
Bảng quy đổi giá
Lev Bulgaria (BGN) | Balboa Panama (PAB) |
лв 1 | B/. 0,5561 |
лв 5 | B/. 2,7807 |
лв 10 | B/. 5,5614 |
лв 25 | B/. 13,904 |
лв 50 | B/. 27,807 |
лв 100 | B/. 55,614 |
лв 250 | B/. 139,04 |
лв 500 | B/. 278,07 |
лв 1.000 | B/. 556,14 |
лв 5.000 | B/. 2.780,71 |
лв 10.000 | B/. 5.561,41 |
лв 25.000 | B/. 13.904 |
лв 50.000 | B/. 27.807 |
лв 100.000 | B/. 55.614 |
лв 500.000 | B/. 278.071 |