Công cụ quy đổi tiền tệ - BGN / UYU Đảo
лв
=
$U
16/05/2024 6:50 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BGN/UYU)

ThấpCaoBiến động
1 tháng $U 20,909 $U 21,335 0,94%
3 tháng $U 20,638 $U 21,790 1,14%
1 năm $U 20,638 $U 22,312 1,68%
2 năm $U 20,036 $U 22,312 4,29%
3 năm $U 20,036 $U 27,632 22,37%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lev Bulgaria và peso Uruguay

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Thông tin về Peso Uruguay
Mã tiền tệ: UYU
Biểu tượng tiền tệ: $, $U
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uruguay

Bảng quy đổi giá

Lev Bulgaria (BGN)Peso Uruguay (UYU)
лв 1$U 21,430
лв 5$U 107,15
лв 10$U 214,30
лв 25$U 535,76
лв 50$U 1.071,52
лв 100$U 2.143,03
лв 250$U 5.357,58
лв 500$U 10.715
лв 1.000$U 21.430
лв 5.000$U 107.152
лв 10.000$U 214.303
лв 25.000$U 535.758
лв 50.000$U 1.071.516
лв 100.000$U 2.143.031
лв 500.000$U 10.715.157