Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BGN/UYU)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | $U 20,909 | $U 21,335 | 0,94% |
3 tháng | $U 20,638 | $U 21,790 | 1,14% |
1 năm | $U 20,638 | $U 22,312 | 1,68% |
2 năm | $U 20,036 | $U 22,312 | 4,29% |
3 năm | $U 20,036 | $U 27,632 | 22,37% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lev Bulgaria và peso Uruguay
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Thông tin về Peso Uruguay
Mã tiền tệ: UYU
Biểu tượng tiền tệ: $, $U
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uruguay
Bảng quy đổi giá
Lev Bulgaria (BGN) | Peso Uruguay (UYU) |
лв 1 | $U 21,430 |
лв 5 | $U 107,15 |
лв 10 | $U 214,30 |
лв 25 | $U 535,76 |
лв 50 | $U 1.071,52 |
лв 100 | $U 2.143,03 |
лв 250 | $U 5.357,58 |
лв 500 | $U 10.715 |
лв 1.000 | $U 21.430 |
лв 5.000 | $U 107.152 |
лв 10.000 | $U 214.303 |
лв 25.000 | $U 535.758 |
лв 50.000 | $U 1.071.516 |
лв 100.000 | $U 2.143.031 |
лв 500.000 | $U 10.715.157 |