Công cụ quy đổi tiền tệ - BHD / BIF Đảo
BD
=
FBu
28/04/2024 11:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BHD/BIF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FBu 7.597,11 FBu 7.629,68 0,10%
3 tháng FBu 7.544,13 FBu 7.663,53 0,19%
1 năm FBu 5.509,30 FBu 7.663,53 37,63%
2 năm FBu 5.391,93 FBu 7.663,53 38,47%
3 năm FBu 5.160,66 FBu 7.663,53 46,95%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Bahrain và franc Burundi

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain
Thông tin về Franc Burundi
Mã tiền tệ: BIF
Biểu tượng tiền tệ: FBu
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Burundi

Bảng quy đổi giá

Dinar Bahrain (BHD)Franc Burundi (BIF)
BD 1FBu 7.643,56
BD 5FBu 38.218
BD 10FBu 76.436
BD 25FBu 191.089
BD 50FBu 382.178
BD 100FBu 764.356
BD 250FBu 1.910.890
BD 500FBu 3.821.779
BD 1.000FBu 7.643.558
BD 5.000FBu 38.217.792
BD 10.000FBu 76.435.583
BD 25.000FBu 191.088.958
BD 50.000FBu 382.177.916
BD 100.000FBu 764.355.833
BD 500.000FBu 3.821.779.163