Công cụ quy đổi tiền tệ - BIF / BHD Đảo
FBu
=
BD
14/05/2024 4:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BIF/BHD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng BD 0,0001309 BD 0,0001316 0,22%
3 tháng BD 0,0001307 BD 0,0001325 0,52%
1 năm BD 0,0001305 BD 0,0001805 27,40%
2 năm BD 0,0001305 BD 0,0001855 28,74%
3 năm BD 0,0001305 BD 0,0001913 31,42%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Burundi và dinar Bahrain

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Franc Burundi
Mã tiền tệ: BIF
Biểu tượng tiền tệ: FBu
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Burundi
Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain

Bảng quy đổi giá

Franc Burundi (BIF)Dinar Bahrain (BHD)
FBu 1.000BD 0,1311
FBu 5.000BD 0,6554
FBu 10.000BD 1,3109
FBu 25.000BD 3,2772
FBu 50.000BD 6,5544
FBu 100.000BD 13,109
FBu 250.000BD 32,772
FBu 500.000BD 65,544
FBu 1.000.000BD 131,09
FBu 5.000.000BD 655,44
FBu 10.000.000BD 1.310,88
FBu 25.000.000BD 3.277,19
FBu 50.000.000BD 6.554,38
FBu 100.000.000BD 13.109
FBu 500.000.000BD 65.544