Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BHD/BMD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | BD$ 2,6596 | BD$ 2,6596 | 0,00% |
3 tháng | BD$ 2,6596 | BD$ 2,6596 | 0,00% |
1 năm | BD$ 2,6596 | BD$ 2,6596 | 0,00% |
2 năm | BD$ 2,6596 | BD$ 2,6664 | 0,25% |
3 năm | BD$ 2,6596 | BD$ 2,6671 | 0,25% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Bahrain và đô la Bermuda
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain
Thông tin về Đô la Bermuda
Mã tiền tệ: BMD
Biểu tượng tiền tệ: $, BD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bermuda
Bảng quy đổi giá
Dinar Bahrain (BHD) | Đô la Bermuda (BMD) |
BD 1 | BD$ 2,6596 |
BD 5 | BD$ 13,298 |
BD 10 | BD$ 26,596 |
BD 25 | BD$ 66,489 |
BD 50 | BD$ 132,98 |
BD 100 | BD$ 265,96 |
BD 250 | BD$ 664,89 |
BD 500 | BD$ 1.329,79 |
BD 1.000 | BD$ 2.659,57 |
BD 5.000 | BD$ 13.298 |
BD 10.000 | BD$ 26.596 |
BD 25.000 | BD$ 66.489 |
BD 50.000 | BD$ 132.979 |
BD 100.000 | BD$ 265.957 |
BD 500.000 | BD$ 1.329.787 |