Công cụ quy đổi tiền tệ - BHD / BMD Đảo
BD
=
BD$
26/04/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BHD/BMD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng BD$ 2,6596 BD$ 2,6596 0,00%
3 tháng BD$ 2,6596 BD$ 2,6596 0,00%
1 năm BD$ 2,6596 BD$ 2,6596 0,00%
2 năm BD$ 2,6596 BD$ 2,6664 0,25%
3 năm BD$ 2,6596 BD$ 2,6671 0,25%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Bahrain và đô la Bermuda

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain
Thông tin về Đô la Bermuda
Mã tiền tệ: BMD
Biểu tượng tiền tệ: $, BD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bermuda

Bảng quy đổi giá

Dinar Bahrain (BHD)Đô la Bermuda (BMD)
BD 1BD$ 2,6596
BD 5BD$ 13,298
BD 10BD$ 26,596
BD 25BD$ 66,489
BD 50BD$ 132,98
BD 100BD$ 265,96
BD 250BD$ 664,89
BD 500BD$ 1.329,79
BD 1.000BD$ 2.659,57
BD 5.000BD$ 13.298
BD 10.000BD$ 26.596
BD 25.000BD$ 66.489
BD 50.000BD$ 132.979
BD 100.000BD$ 265.957
BD 500.000BD$ 1.329.787