Công cụ quy đổi tiền tệ - BMD / BHD Đảo
BD$
=
BD
14/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BMD/BHD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng BD 0,3760 BD 0,3760 0,00%
3 tháng BD 0,3760 BD 0,3760 0,00%
1 năm BD 0,3760 BD 0,3760 0,00%
2 năm BD 0,3760 BD 0,3772 0,20%
3 năm BD 0,3751 BD 0,3778 0,23%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bermuda và dinar Bahrain

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Bermuda
Mã tiền tệ: BMD
Biểu tượng tiền tệ: $, BD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bermuda
Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain

Bảng quy đổi giá

Đô la Bermuda (BMD)Dinar Bahrain (BHD)
BD$ 10BD 3,7600
BD$ 50BD 18,800
BD$ 100BD 37,600
BD$ 250BD 94,000
BD$ 500BD 188,00
BD$ 1.000BD 376,00
BD$ 2.500BD 940,00
BD$ 5.000BD 1.880,00
BD$ 10.000BD 3.760,00
BD$ 50.000BD 18.800
BD$ 100.000BD 37.600
BD$ 250.000BD 94.000
BD$ 500.000BD 188.000
BD$ 1.000.000BD 376.000
BD$ 5.000.000BD 1.880.000