Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BMD/BHD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | BD 0,3760 | BD 0,3760 | 0,00% |
3 tháng | BD 0,3760 | BD 0,3760 | 0,00% |
1 năm | BD 0,3760 | BD 0,3760 | 0,00% |
2 năm | BD 0,3760 | BD 0,3772 | 0,20% |
3 năm | BD 0,3751 | BD 0,3778 | 0,23% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bermuda và dinar Bahrain
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Bermuda
Mã tiền tệ: BMD
Biểu tượng tiền tệ: $, BD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bermuda
Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain
Bảng quy đổi giá
Đô la Bermuda (BMD) | Dinar Bahrain (BHD) |
BD$ 10 | BD 3,7600 |
BD$ 50 | BD 18,800 |
BD$ 100 | BD 37,600 |
BD$ 250 | BD 94,000 |
BD$ 500 | BD 188,00 |
BD$ 1.000 | BD 376,00 |
BD$ 2.500 | BD 940,00 |
BD$ 5.000 | BD 1.880,00 |
BD$ 10.000 | BD 3.760,00 |
BD$ 50.000 | BD 18.800 |
BD$ 100.000 | BD 37.600 |
BD$ 250.000 | BD 94.000 |
BD$ 500.000 | BD 188.000 |
BD$ 1.000.000 | BD 376.000 |
BD$ 5.000.000 | BD 1.880.000 |