Công cụ quy đổi tiền tệ - BHD / BND Đảo
BD
=
B$
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BHD/BND)

ThấpCaoBiến động
1 tháng B$ 3,5792 B$ 3,6315 0,39%
3 tháng B$ 3,5366 B$ 3,6315 0,59%
1 năm B$ 3,4979 B$ 3,6722 2,21%
2 năm B$ 3,4912 B$ 3,8395 1,92%
3 năm B$ 3,4912 B$ 3,8395 1,49%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Bahrain và đô la Brunei

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei

Bảng quy đổi giá

Dinar Bahrain (BHD)Đô la Brunei (BND)
BD 1B$ 3,6070
BD 5B$ 18,035
BD 10B$ 36,070
BD 25B$ 90,175
BD 50B$ 180,35
BD 100B$ 360,70
BD 250B$ 901,75
BD 500B$ 1.803,51
BD 1.000B$ 3.607,02
BD 5.000B$ 18.035
BD 10.000B$ 36.070
BD 25.000B$ 90.175
BD 50.000B$ 180.351
BD 100.000B$ 360.702
BD 500.000B$ 1.803.509