Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BHD/BND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | B$ 3,5792 | B$ 3,6315 | 0,39% |
3 tháng | B$ 3,5366 | B$ 3,6315 | 0,59% |
1 năm | B$ 3,4979 | B$ 3,6722 | 2,21% |
2 năm | B$ 3,4912 | B$ 3,8395 | 1,92% |
3 năm | B$ 3,4912 | B$ 3,8395 | 1,49% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Bahrain và đô la Brunei
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Bảng quy đổi giá
Dinar Bahrain (BHD) | Đô la Brunei (BND) |
BD 1 | B$ 3,6070 |
BD 5 | B$ 18,035 |
BD 10 | B$ 36,070 |
BD 25 | B$ 90,175 |
BD 50 | B$ 180,35 |
BD 100 | B$ 360,70 |
BD 250 | B$ 901,75 |
BD 500 | B$ 1.803,51 |
BD 1.000 | B$ 3.607,02 |
BD 5.000 | B$ 18.035 |
BD 10.000 | B$ 36.070 |
BD 25.000 | B$ 90.175 |
BD 50.000 | B$ 180.351 |
BD 100.000 | B$ 360.702 |
BD 500.000 | B$ 1.803.509 |