Công cụ quy đổi tiền tệ - BND / BHD Đảo
B$
=
BD
17/05/2024 10:10 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BND/BHD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng BD 0,2754 BD 0,2787 1,21%
3 tháng BD 0,2754 BD 0,2828 0,26%
1 năm BD 0,2723 BD 0,2859 0,75%
2 năm BD 0,2604 BD 0,2864 2,51%
3 năm BD 0,2604 BD 0,2864 1,55%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Brunei và dinar Bahrain

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain

Bảng quy đổi giá

Đô la Brunei (BND)Dinar Bahrain (BHD)
B$ 100BD 27,946
B$ 500BD 139,73
B$ 1.000BD 279,46
B$ 2.500BD 698,65
B$ 5.000BD 1.397,30
B$ 10.000BD 2.794,61
B$ 25.000BD 6.986,52
B$ 50.000BD 13.973
B$ 100.000BD 27.946
B$ 500.000BD 139.730
B$ 1.000.000BD 279.461
B$ 2.500.000BD 698.652
B$ 5.000.000BD 1.397.305
B$ 10.000.000BD 2.794.609
B$ 50.000.000BD 13.973.047