Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BND/BHD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | BD 0,2754 | BD 0,2787 | 1,21% |
3 tháng | BD 0,2754 | BD 0,2828 | 0,26% |
1 năm | BD 0,2723 | BD 0,2859 | 0,75% |
2 năm | BD 0,2604 | BD 0,2864 | 2,51% |
3 năm | BD 0,2604 | BD 0,2864 | 1,55% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Brunei và dinar Bahrain
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain
Bảng quy đổi giá
Đô la Brunei (BND) | Dinar Bahrain (BHD) |
B$ 100 | BD 27,946 |
B$ 500 | BD 139,73 |
B$ 1.000 | BD 279,46 |
B$ 2.500 | BD 698,65 |
B$ 5.000 | BD 1.397,30 |
B$ 10.000 | BD 2.794,61 |
B$ 25.000 | BD 6.986,52 |
B$ 50.000 | BD 13.973 |
B$ 100.000 | BD 27.946 |
B$ 500.000 | BD 139.730 |
B$ 1.000.000 | BD 279.461 |
B$ 2.500.000 | BD 698.652 |
B$ 5.000.000 | BD 1.397.305 |
B$ 10.000.000 | BD 2.794.609 |
B$ 50.000.000 | BD 13.973.047 |