Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BHD/BOB)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Bs 18,384 | Bs 18,447 | 0,14% |
3 tháng | Bs 18,383 | Bs 18,452 | 0,02% |
1 năm | Bs 17,769 | Bs 18,474 | 0,27% |
2 năm | Bs 17,769 | Bs 18,530 | 0,42% |
3 năm | Bs 17,769 | Bs 18,621 | 0,66% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Bahrain và boliviano Bolivia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain
Thông tin về Boliviano Bolivia
Mã tiền tệ: BOB
Biểu tượng tiền tệ: Bs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bolivia
Bảng quy đổi giá
Dinar Bahrain (BHD) | Boliviano Bolivia (BOB) |
BD 1 | Bs 18,406 |
BD 5 | Bs 92,032 |
BD 10 | Bs 184,06 |
BD 25 | Bs 460,16 |
BD 50 | Bs 920,32 |
BD 100 | Bs 1.840,64 |
BD 250 | Bs 4.601,59 |
BD 500 | Bs 9.203,19 |
BD 1.000 | Bs 18.406 |
BD 5.000 | Bs 92.032 |
BD 10.000 | Bs 184.064 |
BD 25.000 | Bs 460.159 |
BD 50.000 | Bs 920.319 |
BD 100.000 | Bs 1.840.637 |
BD 500.000 | Bs 9.203.185 |