Công cụ quy đổi tiền tệ - BOB / BHD Đảo
Bs
=
BD
13/05/2024 6:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BOB/BHD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng BD 0,05421 BD 0,05439 0,03%
3 tháng BD 0,05421 BD 0,05440 0,10%
1 năm BD 0,05413 BD 0,05628 0,05%
2 năm BD 0,05397 BD 0,05628 0,55%
3 năm BD 0,05370 BD 0,05628 0,14%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của boliviano Bolivia và dinar Bahrain

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Boliviano Bolivia
Mã tiền tệ: BOB
Biểu tượng tiền tệ: Bs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bolivia
Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain

Bảng quy đổi giá

Boliviano Bolivia (BOB)Dinar Bahrain (BHD)
Bs 100BD 5,4259
Bs 500BD 27,129
Bs 1.000BD 54,259
Bs 2.500BD 135,65
Bs 5.000BD 271,29
Bs 10.000BD 542,59
Bs 25.000BD 1.356,47
Bs 50.000BD 2.712,94
Bs 100.000BD 5.425,88
Bs 500.000BD 27.129
Bs 1.000.000BD 54.259
Bs 2.500.000BD 135.647
Bs 5.000.000BD 271.294
Bs 10.000.000BD 542.588
Bs 50.000.000BD 2.712.938