Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BOB/BHD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | BD 0,05421 | BD 0,05439 | 0,03% |
3 tháng | BD 0,05421 | BD 0,05440 | 0,10% |
1 năm | BD 0,05413 | BD 0,05628 | 0,05% |
2 năm | BD 0,05397 | BD 0,05628 | 0,55% |
3 năm | BD 0,05370 | BD 0,05628 | 0,14% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của boliviano Bolivia và dinar Bahrain
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Boliviano Bolivia
Mã tiền tệ: BOB
Biểu tượng tiền tệ: Bs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bolivia
Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain
Bảng quy đổi giá
Boliviano Bolivia (BOB) | Dinar Bahrain (BHD) |
Bs 100 | BD 5,4259 |
Bs 500 | BD 27,129 |
Bs 1.000 | BD 54,259 |
Bs 2.500 | BD 135,65 |
Bs 5.000 | BD 271,29 |
Bs 10.000 | BD 542,59 |
Bs 25.000 | BD 1.356,47 |
Bs 50.000 | BD 2.712,94 |
Bs 100.000 | BD 5.425,88 |
Bs 500.000 | BD 27.129 |
Bs 1.000.000 | BD 54.259 |
Bs 2.500.000 | BD 135.647 |
Bs 5.000.000 | BD 271.294 |
Bs 10.000.000 | BD 542.588 |
Bs 50.000.000 | BD 2.712.938 |