Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BHD/BRL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | R$ 13,322 | R$ 14,060 | 1,47% |
3 tháng | R$ 13,106 | R$ 14,060 | 2,84% |
1 năm | R$ 12,565 | R$ 14,060 | 2,42% |
2 năm | R$ 12,565 | R$ 14,625 | 3,02% |
3 năm | R$ 12,226 | R$ 15,281 | 6,00% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Bahrain và real Brazil
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain
Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil
Bảng quy đổi giá
Dinar Bahrain (BHD) | Real Brazil (BRL) |
BD 1 | R$ 13,491 |
BD 5 | R$ 67,453 |
BD 10 | R$ 134,91 |
BD 25 | R$ 337,27 |
BD 50 | R$ 674,53 |
BD 100 | R$ 1.349,07 |
BD 250 | R$ 3.372,67 |
BD 500 | R$ 6.745,35 |
BD 1.000 | R$ 13.491 |
BD 5.000 | R$ 67.453 |
BD 10.000 | R$ 134.907 |
BD 25.000 | R$ 337.267 |
BD 50.000 | R$ 674.535 |
BD 100.000 | R$ 1.349.069 |
BD 500.000 | R$ 6.745.345 |