Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BRL/BHD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | BD 0,07112 | BD 0,07506 | 1,61% |
3 tháng | BD 0,07112 | BD 0,07630 | 2,70% |
1 năm | BD 0,07112 | BD 0,07959 | 2,04% |
2 năm | BD 0,06838 | BD 0,07959 | 1,43% |
3 năm | BD 0,06544 | BD 0,08179 | 2,84% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của real Brazil và dinar Bahrain
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil
Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain
Bảng quy đổi giá
Real Brazil (BRL) | Dinar Bahrain (BHD) |
R$ 100 | BD 7,3119 |
R$ 500 | BD 36,560 |
R$ 1.000 | BD 73,119 |
R$ 2.500 | BD 182,80 |
R$ 5.000 | BD 365,60 |
R$ 10.000 | BD 731,19 |
R$ 25.000 | BD 1.827,98 |
R$ 50.000 | BD 3.655,95 |
R$ 100.000 | BD 7.311,90 |
R$ 500.000 | BD 36.560 |
R$ 1.000.000 | BD 73.119 |
R$ 2.500.000 | BD 182.798 |
R$ 5.000.000 | BD 365.595 |
R$ 10.000.000 | BD 731.190 |
R$ 50.000.000 | BD 3.655.952 |