Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BHD/BSD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | B$ 2,6596 | B$ 2,6596 | 0,00% |
3 tháng | B$ 2,6596 | B$ 2,6596 | 0,00% |
1 năm | B$ 2,6596 | B$ 2,6596 | 0,00% |
2 năm | B$ 2,6378 | B$ 2,6912 | 0,24% |
3 năm | B$ 2,6171 | B$ 2,7007 | 0,38% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Bahrain và đô la Bahamas
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain
Thông tin về Đô la Bahamas
Mã tiền tệ: BSD
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahamas
Bảng quy đổi giá
Dinar Bahrain (BHD) | Đô la Bahamas (BSD) |
BD 1 | B$ 2,6596 |
BD 5 | B$ 13,298 |
BD 10 | B$ 26,596 |
BD 25 | B$ 66,489 |
BD 50 | B$ 132,98 |
BD 100 | B$ 265,96 |
BD 250 | B$ 664,89 |
BD 500 | B$ 1.329,79 |
BD 1.000 | B$ 2.659,57 |
BD 5.000 | B$ 13.298 |
BD 10.000 | B$ 26.596 |
BD 25.000 | B$ 66.489 |
BD 50.000 | B$ 132.979 |
BD 100.000 | B$ 265.957 |
BD 500.000 | B$ 1.329.787 |