Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BSD/BHD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | BD 0,3760 | BD 0,3760 | 0,00% |
3 tháng | BD 0,3760 | BD 0,3760 | 0,00% |
1 năm | BD 0,3760 | BD 0,3760 | 0,00% |
2 năm | BD 0,3760 | BD 0,3772 | 0,24% |
3 năm | BD 0,3724 | BD 0,3778 | 0,33% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bahamas và dinar Bahrain
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Bahamas
Mã tiền tệ: BSD
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahamas
Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain
Bảng quy đổi giá
Đô la Bahamas (BSD) | Dinar Bahrain (BHD) |
B$ 10 | BD 3,7600 |
B$ 50 | BD 18,800 |
B$ 100 | BD 37,600 |
B$ 250 | BD 94,000 |
B$ 500 | BD 188,00 |
B$ 1.000 | BD 376,00 |
B$ 2.500 | BD 940,00 |
B$ 5.000 | BD 1.880,00 |
B$ 10.000 | BD 3.760,00 |
B$ 50.000 | BD 18.800 |
B$ 100.000 | BD 37.600 |
B$ 250.000 | BD 94.000 |
B$ 500.000 | BD 188.000 |
B$ 1.000.000 | BD 376.000 |
B$ 5.000.000 | BD 1.880.000 |