Công cụ quy đổi tiền tệ - BSD / BHD Đảo
B$
=
BD
21/05/2024 2:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BSD/BHD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng BD 0,3760 BD 0,3760 0,00%
3 tháng BD 0,3760 BD 0,3760 0,00%
1 năm BD 0,3760 BD 0,3760 0,00%
2 năm BD 0,3760 BD 0,3772 0,24%
3 năm BD 0,3724 BD 0,3778 0,33%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bahamas và dinar Bahrain

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Bahamas
Mã tiền tệ: BSD
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahamas
Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain

Bảng quy đổi giá

Đô la Bahamas (BSD)Dinar Bahrain (BHD)
B$ 10BD 3,7600
B$ 50BD 18,800
B$ 100BD 37,600
B$ 250BD 94,000
B$ 500BD 188,00
B$ 1.000BD 376,00
B$ 2.500BD 940,00
B$ 5.000BD 1.880,00
B$ 10.000BD 3.760,00
B$ 50.000BD 18.800
B$ 100.000BD 37.600
B$ 250.000BD 94.000
B$ 500.000BD 188.000
B$ 1.000.000BD 376.000
B$ 5.000.000BD 1.880.000