Công cụ quy đổi tiền tệ - BHD / BTN Đảo
BD
=
Nu.
05/05/2024 9:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BHD/BTN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Nu. 220,98 Nu. 223,18 0,24%
3 tháng Nu. 218,88 Nu. 223,18 0,63%
1 năm Nu. 216,53 Nu. 223,56 2,10%
2 năm Nu. 201,70 Nu. 223,56 8,75%
3 năm Nu. 192,37 Nu. 223,56 12,11%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Bahrain và ngultrum Bhutan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan

Bảng quy đổi giá

Dinar Bahrain (BHD)Ngultrum Bhutan (BTN)
BD 1Nu. 221,33
BD 5Nu. 1.106,67
BD 10Nu. 2.213,34
BD 25Nu. 5.533,35
BD 50Nu. 11.067
BD 100Nu. 22.133
BD 250Nu. 55.333
BD 500Nu. 110.667
BD 1.000Nu. 221.334
BD 5.000Nu. 1.106.670
BD 10.000Nu. 2.213.339
BD 25.000Nu. 5.533.348
BD 50.000Nu. 11.066.696
BD 100.000Nu. 22.133.392
BD 500.000Nu. 110.666.962