Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BHD/BTN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Nu. 220,98 | Nu. 223,18 | 0,24% |
3 tháng | Nu. 218,88 | Nu. 223,18 | 0,63% |
1 năm | Nu. 216,53 | Nu. 223,56 | 2,10% |
2 năm | Nu. 201,70 | Nu. 223,56 | 8,75% |
3 năm | Nu. 192,37 | Nu. 223,56 | 12,11% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Bahrain và ngultrum Bhutan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Bảng quy đổi giá
Dinar Bahrain (BHD) | Ngultrum Bhutan (BTN) |
BD 1 | Nu. 221,33 |
BD 5 | Nu. 1.106,67 |
BD 10 | Nu. 2.213,34 |
BD 25 | Nu. 5.533,35 |
BD 50 | Nu. 11.067 |
BD 100 | Nu. 22.133 |
BD 250 | Nu. 55.333 |
BD 500 | Nu. 110.667 |
BD 1.000 | Nu. 221.334 |
BD 5.000 | Nu. 1.106.670 |
BD 10.000 | Nu. 2.213.339 |
BD 25.000 | Nu. 5.533.348 |
BD 50.000 | Nu. 11.066.696 |
BD 100.000 | Nu. 22.133.392 |
BD 500.000 | Nu. 110.666.962 |