Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BTN/BHD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | BD 0,004512 | BD 0,004525 | 0,21% |
3 tháng | BD 0,004502 | BD 0,004559 | 0,41% |
1 năm | BD 0,004502 | BD 0,004605 | 0,95% |
2 năm | BD 0,004502 | BD 0,004863 | 6,94% |
3 năm | BD 0,004502 | BD 0,005200 | 12,40% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ngultrum Bhutan và dinar Bahrain
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain
Bảng quy đổi giá
Ngultrum Bhutan (BTN) | Dinar Bahrain (BHD) |
Nu. 1.000 | BD 4,5168 |
Nu. 5.000 | BD 22,584 |
Nu. 10.000 | BD 45,168 |
Nu. 25.000 | BD 112,92 |
Nu. 50.000 | BD 225,84 |
Nu. 100.000 | BD 451,68 |
Nu. 250.000 | BD 1.129,19 |
Nu. 500.000 | BD 2.258,38 |
Nu. 1.000.000 | BD 4.516,75 |
Nu. 5.000.000 | BD 22.584 |
Nu. 10.000.000 | BD 45.168 |
Nu. 25.000.000 | BD 112.919 |
Nu. 50.000.000 | BD 225.838 |
Nu. 100.000.000 | BD 451.675 |
Nu. 500.000.000 | BD 2.258.376 |