Công cụ quy đổi tiền tệ - BTN / BHD Đảo
Nu.
=
BD
17/05/2024 8:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BTN/BHD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng BD 0,004512 BD 0,004525 0,21%
3 tháng BD 0,004502 BD 0,004559 0,41%
1 năm BD 0,004502 BD 0,004605 0,95%
2 năm BD 0,004502 BD 0,004863 6,94%
3 năm BD 0,004502 BD 0,005200 12,40%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ngultrum Bhutan và dinar Bahrain

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain

Bảng quy đổi giá

Ngultrum Bhutan (BTN)Dinar Bahrain (BHD)
Nu. 1.000BD 4,5168
Nu. 5.000BD 22,584
Nu. 10.000BD 45,168
Nu. 25.000BD 112,92
Nu. 50.000BD 225,84
Nu. 100.000BD 451,68
Nu. 250.000BD 1.129,19
Nu. 500.000BD 2.258,38
Nu. 1.000.000BD 4.516,75
Nu. 5.000.000BD 22.584
Nu. 10.000.000BD 45.168
Nu. 25.000.000BD 112.919
Nu. 50.000.000BD 225.838
Nu. 100.000.000BD 451.675
Nu. 500.000.000BD 2.258.376