Công cụ quy đổi tiền tệ - BHD / BYN Đảo
BD
=
Br
03/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BHD/BYN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Br 8,6066 Br 8,7831 0,43%
3 tháng Br 8,5887 Br 8,7831 1,34%
1 năm Br 6,6430 Br 8,9041 28,79%
2 năm Br 6,6048 Br 9,0848 3,17%
3 năm Br 6,4306 Br 9,0848 26,11%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Bahrain và rúp Belarus

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain
Thông tin về Rúp Belarus
Mã tiền tệ: BYN
Biểu tượng tiền tệ: Br, р., руб.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belarus

Bảng quy đổi giá

Dinar Bahrain (BHD)Rúp Belarus (BYN)
BD 1Br 8,6255
BD 5Br 43,127
BD 10Br 86,255
BD 25Br 215,64
BD 50Br 431,27
BD 100Br 862,55
BD 250Br 2.156,37
BD 500Br 4.312,74
BD 1.000Br 8.625,48
BD 5.000Br 43.127
BD 10.000Br 86.255
BD 25.000Br 215.637
BD 50.000Br 431.274
BD 100.000Br 862.548
BD 500.000Br 4.312.741