Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BYN/BHD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | BD 0,1139 | BD 0,1161 | 1,87% |
3 tháng | BD 0,1139 | BD 0,1164 | 0,40% |
1 năm | BD 0,1123 | BD 0,1505 | 22,09% |
2 năm | BD 0,1101 | BD 0,1514 | 4,21% |
3 năm | BD 0,1101 | BD 0,1555 | 21,98% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rúp Belarus và dinar Bahrain
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rúp Belarus
Mã tiền tệ: BYN
Biểu tượng tiền tệ: Br, р., руб.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belarus
Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain
Bảng quy đổi giá
Rúp Belarus (BYN) | Dinar Bahrain (BHD) |
Br 100 | BD 11,572 |
Br 500 | BD 57,859 |
Br 1.000 | BD 115,72 |
Br 2.500 | BD 289,29 |
Br 5.000 | BD 578,59 |
Br 10.000 | BD 1.157,18 |
Br 25.000 | BD 2.892,95 |
Br 50.000 | BD 5.785,90 |
Br 100.000 | BD 11.572 |
Br 500.000 | BD 57.859 |
Br 1.000.000 | BD 115.718 |
Br 2.500.000 | BD 289.295 |
Br 5.000.000 | BD 578.590 |
Br 10.000.000 | BD 1.157.179 |
Br 50.000.000 | BD 5.785.896 |