Công cụ quy đổi tiền tệ - BYN / BHD Đảo
Br
=
BD
10/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BYN/BHD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng BD 0,1139 BD 0,1161 1,87%
3 tháng BD 0,1139 BD 0,1164 0,40%
1 năm BD 0,1123 BD 0,1505 22,09%
2 năm BD 0,1101 BD 0,1514 4,21%
3 năm BD 0,1101 BD 0,1555 21,98%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rúp Belarus và dinar Bahrain

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rúp Belarus
Mã tiền tệ: BYN
Biểu tượng tiền tệ: Br, р., руб.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belarus
Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain

Bảng quy đổi giá

Rúp Belarus (BYN)Dinar Bahrain (BHD)
Br 100BD 11,572
Br 500BD 57,859
Br 1.000BD 115,72
Br 2.500BD 289,29
Br 5.000BD 578,59
Br 10.000BD 1.157,18
Br 25.000BD 2.892,95
Br 50.000BD 5.785,90
Br 100.000BD 11.572
Br 500.000BD 57.859
Br 1.000.000BD 115.718
Br 2.500.000BD 289.295
Br 5.000.000BD 578.590
Br 10.000.000BD 1.157.179
Br 50.000.000BD 5.785.896