Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BHD/BZD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | BZ$ 5,3191 | BZ$ 5,3191 | 0,00% |
3 tháng | BZ$ 5,3191 | BZ$ 5,3191 | 0,00% |
1 năm | BZ$ 5,3191 | BZ$ 5,3191 | 0,00% |
2 năm | BZ$ 5,3170 | BZ$ 5,4249 | 0,54% |
3 năm | BZ$ 5,2755 | BZ$ 5,4438 | 1,16% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Bahrain và đô la Belize
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain
Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize
Bảng quy đổi giá
Dinar Bahrain (BHD) | Đô la Belize (BZD) |
BD 1 | BZ$ 5,3191 |
BD 5 | BZ$ 26,596 |
BD 10 | BZ$ 53,191 |
BD 25 | BZ$ 132,98 |
BD 50 | BZ$ 265,96 |
BD 100 | BZ$ 531,91 |
BD 250 | BZ$ 1.329,79 |
BD 500 | BZ$ 2.659,57 |
BD 1.000 | BZ$ 5.319,15 |
BD 5.000 | BZ$ 26.596 |
BD 10.000 | BZ$ 53.191 |
BD 25.000 | BZ$ 132.979 |
BD 50.000 | BZ$ 265.957 |
BD 100.000 | BZ$ 531.915 |
BD 500.000 | BZ$ 2.659.574 |