Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BZD/BHD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | BD 0,1880 | BD 0,1880 | 0,00% |
3 tháng | BD 0,1880 | BD 0,1880 | 0,00% |
1 năm | BD 0,1880 | BD 0,1880 | 0,00% |
2 năm | BD 0,1880 | BD 0,1886 | 0,20% |
3 năm | BD 0,1847 | BD 0,1889 | 0,23% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Belize và dinar Bahrain
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize
Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain
Bảng quy đổi giá
Đô la Belize (BZD) | Dinar Bahrain (BHD) |
BZ$ 100 | BD 18,800 |
BZ$ 500 | BD 94,000 |
BZ$ 1.000 | BD 188,00 |
BZ$ 2.500 | BD 470,00 |
BZ$ 5.000 | BD 940,00 |
BZ$ 10.000 | BD 1.880,00 |
BZ$ 25.000 | BD 4.700,00 |
BZ$ 50.000 | BD 9.400,00 |
BZ$ 100.000 | BD 18.800 |
BZ$ 500.000 | BD 94.000 |
BZ$ 1.000.000 | BD 188.000 |
BZ$ 2.500.000 | BD 470.000 |
BZ$ 5.000.000 | BD 940.000 |
BZ$ 10.000.000 | BD 1.880.000 |
BZ$ 50.000.000 | BD 9.400.000 |