Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BHD/CAD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | C$ 3,6312 | C$ 3,6728 | 0,51% |
3 tháng | C$ 3,5756 | C$ 3,6728 | 0,97% |
1 năm | C$ 3,4880 | C$ 3,6914 | 1,20% |
2 năm | C$ 3,3369 | C$ 3,6914 | 5,76% |
3 năm | C$ 3,2025 | C$ 3,6914 | 12,86% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Bahrain và đô la Canada
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain
Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada
Bảng quy đổi giá
Dinar Bahrain (BHD) | Đô la Canada (CAD) |
BD 1 | C$ 3,6271 |
BD 5 | C$ 18,136 |
BD 10 | C$ 36,271 |
BD 25 | C$ 90,679 |
BD 50 | C$ 181,36 |
BD 100 | C$ 362,71 |
BD 250 | C$ 906,79 |
BD 500 | C$ 1.813,57 |
BD 1.000 | C$ 3.627,14 |
BD 5.000 | C$ 18.136 |
BD 10.000 | C$ 36.271 |
BD 25.000 | C$ 90.679 |
BD 50.000 | C$ 181.357 |
BD 100.000 | C$ 362.714 |
BD 500.000 | C$ 1.813.571 |