Công cụ quy đổi tiền tệ - CAD / BHD Đảo
C$
=
BD
28/04/2024 10:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CAD/BHD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng BD 0,2723 BD 0,2785 0,47%
3 tháng BD 0,2723 BD 0,2812 1,61%
1 năm BD 0,2709 BD 0,2867 0,24%
2 năm BD 0,2709 BD 0,2997 6,05%
3 năm BD 0,2709 BD 0,3123 9,23%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Canada và dinar Bahrain

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada
Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain

Bảng quy đổi giá

Đô la Canada (CAD)Dinar Bahrain (BHD)
C$ 100BD 27,518
C$ 500BD 137,59
C$ 1.000BD 275,18
C$ 2.500BD 687,94
C$ 5.000BD 1.375,88
C$ 10.000BD 2.751,77
C$ 25.000BD 6.879,41
C$ 50.000BD 13.759
C$ 100.000BD 27.518
C$ 500.000BD 137.588
C$ 1.000.000BD 275.177
C$ 2.500.000BD 687.941
C$ 5.000.000BD 1.375.883
C$ 10.000.000BD 2.751.766
C$ 50.000.000BD 13.758.828