Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CAD/BHD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | BD 0,2723 | BD 0,2785 | 0,47% |
3 tháng | BD 0,2723 | BD 0,2812 | 1,61% |
1 năm | BD 0,2709 | BD 0,2867 | 0,24% |
2 năm | BD 0,2709 | BD 0,2997 | 6,05% |
3 năm | BD 0,2709 | BD 0,3123 | 9,23% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Canada và dinar Bahrain
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada
Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain
Bảng quy đổi giá
Đô la Canada (CAD) | Dinar Bahrain (BHD) |
C$ 100 | BD 27,518 |
C$ 500 | BD 137,59 |
C$ 1.000 | BD 275,18 |
C$ 2.500 | BD 687,94 |
C$ 5.000 | BD 1.375,88 |
C$ 10.000 | BD 2.751,77 |
C$ 25.000 | BD 6.879,41 |
C$ 50.000 | BD 13.759 |
C$ 100.000 | BD 27.518 |
C$ 500.000 | BD 137.588 |
C$ 1.000.000 | BD 275.177 |
C$ 2.500.000 | BD 687.941 |
C$ 5.000.000 | BD 1.375.883 |
C$ 10.000.000 | BD 2.751.766 |
C$ 50.000.000 | BD 13.758.828 |