Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BHD/CNY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CN¥ 18,827 | CN¥ 19,273 | 0,09% |
3 tháng | CN¥ 18,827 | CN¥ 19,273 | 1,49% |
1 năm | CN¥ 18,408 | CN¥ 19,520 | 4,40% |
2 năm | CN¥ 17,660 | CN¥ 19,520 | 7,39% |
3 năm | CN¥ 16,764 | CN¥ 19,520 | 12,67% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Bahrain và nhân dân tệ Trung Quốc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain
Thông tin về Nhân dân tệ Trung Quốc
Mã tiền tệ: CNY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, CN¥, 元, RMB
Mệnh giá tiền giấy: RMB 1, RMB 5, RMB 10, RMB 20, RMB 50, RMB 100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trung Quốc
Bảng quy đổi giá
Dinar Bahrain (BHD) | Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) |
BD 1 | CN¥ 19,220 |
BD 5 | CN¥ 96,102 |
BD 10 | CN¥ 192,20 |
BD 25 | CN¥ 480,51 |
BD 50 | CN¥ 961,02 |
BD 100 | CN¥ 1.922,05 |
BD 250 | CN¥ 4.805,12 |
BD 500 | CN¥ 9.610,24 |
BD 1.000 | CN¥ 19.220 |
BD 5.000 | CN¥ 96.102 |
BD 10.000 | CN¥ 192.205 |
BD 25.000 | CN¥ 480.512 |
BD 50.000 | CN¥ 961.024 |
BD 100.000 | CN¥ 1.922.048 |
BD 500.000 | CN¥ 9.610.239 |