Công cụ quy đổi tiền tệ - BHD / CNY Đảo
BD
=
CN¥
08/05/2024 2:30 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BHD/CNY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng CN¥ 18,827 CN¥ 19,273 0,09%
3 tháng CN¥ 18,827 CN¥ 19,273 1,49%
1 năm CN¥ 18,408 CN¥ 19,520 4,40%
2 năm CN¥ 17,660 CN¥ 19,520 7,39%
3 năm CN¥ 16,764 CN¥ 19,520 12,67%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Bahrain và nhân dân tệ Trung Quốc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain
Thông tin về Nhân dân tệ Trung Quốc
Mã tiền tệ: CNY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, CN¥, , RMB
Mệnh giá tiền giấy: RMB 1, RMB 5, RMB 10, RMB 20, RMB 50, RMB 100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trung Quốc

Bảng quy đổi giá

Dinar Bahrain (BHD)Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
BD 1CN¥ 19,220
BD 5CN¥ 96,102
BD 10CN¥ 192,20
BD 25CN¥ 480,51
BD 50CN¥ 961,02
BD 100CN¥ 1.922,05
BD 250CN¥ 4.805,12
BD 500CN¥ 9.610,24
BD 1.000CN¥ 19.220
BD 5.000CN¥ 96.102
BD 10.000CN¥ 192.205
BD 25.000CN¥ 480.512
BD 50.000CN¥ 961.024
BD 100.000CN¥ 1.922.048
BD 500.000CN¥ 9.610.239