Công cụ quy đổi tiền tệ - CNY / BHD Đảo
CN¥
=
BD
29/04/2024 12:55 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CNY/BHD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng BD 0,05188 BD 0,05200 0,16%
3 tháng BD 0,05188 BD 0,05297 1,97%
1 năm BD 0,05123 BD 0,05443 4,56%
2 năm BD 0,05123 BD 0,05692 8,75%
3 năm BD 0,05123 BD 0,05965 10,67%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của nhân dân tệ Trung Quốc và dinar Bahrain

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Nhân dân tệ Trung Quốc
Mã tiền tệ: CNY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, CN¥, , RMB
Mệnh giá tiền giấy: RMB 1, RMB 5, RMB 10, RMB 20, RMB 50, RMB 100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trung Quốc
Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain

Bảng quy đổi giá

Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)Dinar Bahrain (BHD)
CN¥ 100BD 5,1915
CN¥ 500BD 25,958
CN¥ 1.000BD 51,915
CN¥ 2.500BD 129,79
CN¥ 5.000BD 259,58
CN¥ 10.000BD 519,15
CN¥ 25.000BD 1.297,88
CN¥ 50.000BD 2.595,75
CN¥ 100.000BD 5.191,51
CN¥ 500.000BD 25.958
CN¥ 1.000.000BD 51.915
CN¥ 2.500.000BD 129.788
CN¥ 5.000.000BD 259.575
CN¥ 10.000.000BD 519.151
CN¥ 50.000.000BD 2.595.753