Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BHD/COP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | COL$ 9.981,33 | COL$ 10.530 | 3,41% |
3 tháng | COL$ 9.981,33 | COL$ 10.570 | 1,25% |
1 năm | COL$ 9.981,33 | COL$ 12.258 | 14,93% |
2 năm | COL$ 9.981,33 | COL$ 13.540 | 4,86% |
3 năm | COL$ 9.558,78 | COL$ 13.540 | 3,49% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Bahrain và peso Colombia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain
Thông tin về Peso Colombia
Mã tiền tệ: COP
Biểu tượng tiền tệ: $, COL$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Columbia
Bảng quy đổi giá
Dinar Bahrain (BHD) | Peso Colombia (COP) |
BD 1 | COL$ 10.379 |
BD 5 | COL$ 51.894 |
BD 10 | COL$ 103.789 |
BD 25 | COL$ 259.472 |
BD 50 | COL$ 518.944 |
BD 100 | COL$ 1.037.889 |
BD 250 | COL$ 2.594.722 |
BD 500 | COL$ 5.189.444 |
BD 1.000 | COL$ 10.378.888 |
BD 5.000 | COL$ 51.894.438 |
BD 10.000 | COL$ 103.788.876 |
BD 25.000 | COL$ 259.472.191 |
BD 50.000 | COL$ 518.944.382 |
BD 100.000 | COL$ 1.037.888.764 |
BD 500.000 | COL$ 5.189.443.819 |