Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (COP/BHD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | BD 0,00009497 | BD 0,00009715 | 0,20% |
3 tháng | BD 0,00009461 | BD 0,0001002 | 0,66% |
1 năm | BD 0,00008244 | BD 0,0001002 | 17,35% |
2 năm | BD 0,00007385 | BD 0,0001002 | 5,50% |
3 năm | BD 0,00007385 | BD 0,0001046 | 4,47% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Colombia và dinar Bahrain
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Colombia
Mã tiền tệ: COP
Biểu tượng tiền tệ: $, COL$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Columbia
Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain
Bảng quy đổi giá
Peso Colombia (COP) | Dinar Bahrain (BHD) |
COL$ 1.000 | BD 0,09830 |
COL$ 5.000 | BD 0,4915 |
COL$ 10.000 | BD 0,9830 |
COL$ 25.000 | BD 2,4576 |
COL$ 50.000 | BD 4,9151 |
COL$ 100.000 | BD 9,8302 |
COL$ 250.000 | BD 24,576 |
COL$ 500.000 | BD 49,151 |
COL$ 1.000.000 | BD 98,302 |
COL$ 5.000.000 | BD 491,51 |
COL$ 10.000.000 | BD 983,02 |
COL$ 25.000.000 | BD 2.457,56 |
COL$ 50.000.000 | BD 4.915,12 |
COL$ 100.000.000 | BD 9.830,23 |
COL$ 500.000.000 | BD 49.151 |