Công cụ quy đổi tiền tệ - BHD / CZK Đảo
BD
=
06/05/2024 10:30 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BHD/CZK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 61,926 63,338 0,03%
3 tháng 61,341 63,338 0,46%
1 năm 56,115 63,338 9,70%
2 năm 56,115 68,539 0,54%
3 năm 55,274 68,539 8,26%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Bahrain và koruna Séc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 100, 200, 500, 1000, 2000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc

Bảng quy đổi giá

Dinar Bahrain (BHD)Koruna Séc (CZK)
BD 1 61,785
BD 5 308,92
BD 10 617,85
BD 25 1.544,62
BD 50 3.089,25
BD 100 6.178,50
BD 250 15.446
BD 500 30.892
BD 1.000 61.785
BD 5.000 308.925
BD 10.000 617.850
BD 25.000 1.544.625
BD 50.000 3.089.250
BD 100.000 6.178.499
BD 500.000 30.892.496