Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BHD/CZK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Kč 61,926 | Kč 63,338 | 0,03% |
3 tháng | Kč 61,341 | Kč 63,338 | 0,46% |
1 năm | Kč 56,115 | Kč 63,338 | 9,70% |
2 năm | Kč 56,115 | Kč 68,539 | 0,54% |
3 năm | Kč 55,274 | Kč 68,539 | 8,26% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Bahrain và koruna Séc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ: Kč
Mệnh giá tiền giấy: 100 Kč, 200 Kč, 500 Kč, 1000 Kč, 2000 Kč
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Bảng quy đổi giá
Dinar Bahrain (BHD) | Koruna Séc (CZK) |
BD 1 | Kč 61,785 |
BD 5 | Kč 308,92 |
BD 10 | Kč 617,85 |
BD 25 | Kč 1.544,62 |
BD 50 | Kč 3.089,25 |
BD 100 | Kč 6.178,50 |
BD 250 | Kč 15.446 |
BD 500 | Kč 30.892 |
BD 1.000 | Kč 61.785 |
BD 5.000 | Kč 308.925 |
BD 10.000 | Kč 617.850 |
BD 25.000 | Kč 1.544.625 |
BD 50.000 | Kč 3.089.250 |
BD 100.000 | Kč 6.178.499 |
BD 500.000 | Kč 30.892.496 |