Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CZK/BHD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | BD 0,01579 | BD 0,01625 | 2,25% |
3 tháng | BD 0,01579 | BD 0,01630 | 1,12% |
1 năm | BD 0,01579 | BD 0,01782 | 7,00% |
2 năm | BD 0,01459 | BD 0,01782 | 4,24% |
3 năm | BD 0,01459 | BD 0,01809 | 9,23% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của koruna Séc và dinar Bahrain
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ: Kč
Mệnh giá tiền giấy: 100 Kč, 200 Kč, 500 Kč, 1000 Kč, 2000 Kč
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain
Bảng quy đổi giá
Koruna Séc (CZK) | Dinar Bahrain (BHD) |
Kč 100 | BD 1,6246 |
Kč 500 | BD 8,1232 |
Kč 1.000 | BD 16,246 |
Kč 2.500 | BD 40,616 |
Kč 5.000 | BD 81,232 |
Kč 10.000 | BD 162,46 |
Kč 25.000 | BD 406,16 |
Kč 50.000 | BD 812,32 |
Kč 100.000 | BD 1.624,63 |
Kč 500.000 | BD 8.123,16 |
Kč 1.000.000 | BD 16.246 |
Kč 2.500.000 | BD 40.616 |
Kč 5.000.000 | BD 81.232 |
Kč 10.000.000 | BD 162.463 |
Kč 50.000.000 | BD 812.316 |