Công cụ quy đổi tiền tệ - BHD / DJF Đảo
BD
=
Fdj
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BHD/DJF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Fdj 470,68 Fdj 478,97 0,37%
3 tháng Fdj 469,64 Fdj 478,97 1,20%
1 năm Fdj 466,89 Fdj 480,31 0,08%
2 năm Fdj 465,84 Fdj 482,36 0,02%
3 năm Fdj 465,84 Fdj 482,36 0,61%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Bahrain và franc Djibouti

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain
Thông tin về Franc Djibouti
Mã tiền tệ: DJF
Biểu tượng tiền tệ: Fdj
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Djibouti

Bảng quy đổi giá

Dinar Bahrain (BHD)Franc Djibouti (DJF)
BD 1Fdj 472,07
BD 5Fdj 2.360,37
BD 10Fdj 4.720,74
BD 25Fdj 11.802
BD 50Fdj 23.604
BD 100Fdj 47.207
BD 250Fdj 118.019
BD 500Fdj 236.037
BD 1.000Fdj 472.074
BD 5.000Fdj 2.360.372
BD 10.000Fdj 4.720.745
BD 25.000Fdj 11.801.861
BD 50.000Fdj 23.603.723
BD 100.000Fdj 47.207.445
BD 500.000Fdj 236.037.225