Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DJF/BHD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | BD 0,002121 | BD 0,002123 | 0,005% |
3 tháng | BD 0,002120 | BD 0,002124 | 0,01% |
1 năm | BD 0,002116 | BD 0,002126 | 0,008% |
2 năm | BD 0,002116 | BD 0,002126 | 0,006% |
3 năm | BD 0,002092 | BD 0,002126 | 0,04% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Djibouti và dinar Bahrain
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Franc Djibouti
Mã tiền tệ: DJF
Biểu tượng tiền tệ: Fdj
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Djibouti
Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain
Bảng quy đổi giá
Franc Djibouti (DJF) | Dinar Bahrain (BHD) |
Fdj 1.000 | BD 2,1183 |
Fdj 5.000 | BD 10,592 |
Fdj 10.000 | BD 21,183 |
Fdj 25.000 | BD 52,958 |
Fdj 50.000 | BD 105,92 |
Fdj 100.000 | BD 211,83 |
Fdj 250.000 | BD 529,58 |
Fdj 500.000 | BD 1.059,16 |
Fdj 1.000.000 | BD 2.118,31 |
Fdj 5.000.000 | BD 10.592 |
Fdj 10.000.000 | BD 21.183 |
Fdj 25.000.000 | BD 52.958 |
Fdj 50.000.000 | BD 105.916 |
Fdj 100.000.000 | BD 211.831 |
Fdj 500.000.000 | BD 1.059.155 |