Công cụ quy đổi tiền tệ - BHD / DKK Đảo
BD
=
kr
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BHD/DKK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 18,252 kr 18,673 1,08%
3 tháng kr 18,120 kr 18,673 0,10%
1 năm kr 17,603 kr 18,934 3,07%
2 năm kr 17,603 kr 20,658 1,75%
3 năm kr 16,146 kr 20,658 12,14%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Bahrain và krone Đan Mạch

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe

Bảng quy đổi giá

Dinar Bahrain (BHD)Krone Đan Mạch (DKK)
BD 1kr 18,431
BD 5kr 92,153
BD 10kr 184,31
BD 25kr 460,76
BD 50kr 921,53
BD 100kr 1.843,06
BD 250kr 4.607,65
BD 500kr 9.215,29
BD 1.000kr 18.431
BD 5.000kr 92.153
BD 10.000kr 184.306
BD 25.000kr 460.765
BD 50.000kr 921.529
BD 100.000kr 1.843.058
BD 500.000kr 9.215.292