Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BHD/DKK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 18,252 | kr 18,673 | 1,08% |
3 tháng | kr 18,120 | kr 18,673 | 0,10% |
1 năm | kr 17,603 | kr 18,934 | 3,07% |
2 năm | kr 17,603 | kr 20,658 | 1,75% |
3 năm | kr 16,146 | kr 20,658 | 12,14% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Bahrain và krone Đan Mạch
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Bảng quy đổi giá
Dinar Bahrain (BHD) | Krone Đan Mạch (DKK) |
BD 1 | kr 18,431 |
BD 5 | kr 92,153 |
BD 10 | kr 184,31 |
BD 25 | kr 460,76 |
BD 50 | kr 921,53 |
BD 100 | kr 1.843,06 |
BD 250 | kr 4.607,65 |
BD 500 | kr 9.215,29 |
BD 1.000 | kr 18.431 |
BD 5.000 | kr 92.153 |
BD 10.000 | kr 184.306 |
BD 25.000 | kr 460.765 |
BD 50.000 | kr 921.529 |
BD 100.000 | kr 1.843.058 |
BD 500.000 | kr 9.215.292 |