Công cụ quy đổi tiền tệ - DKK / BHD Đảo
kr
=
BD
15/05/2024 7:10 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DKK/BHD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng BD 0,05355 BD 0,05441 1,30%
3 tháng BD 0,05355 BD 0,05519 0,49%
1 năm BD 0,05281 BD 0,05681 0,93%
2 năm BD 0,04841 BD 0,05681 3,21%
3 năm BD 0,04841 BD 0,06194 11,55%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Đan Mạch và dinar Bahrain

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain

Bảng quy đổi giá

Krone Đan Mạch (DKK)Dinar Bahrain (BHD)
kr 100BD 5,4571
kr 500BD 27,286
kr 1.000BD 54,571
kr 2.500BD 136,43
kr 5.000BD 272,86
kr 10.000BD 545,71
kr 25.000BD 1.364,28
kr 50.000BD 2.728,57
kr 100.000BD 5.457,14
kr 500.000BD 27.286
kr 1.000.000BD 54.571
kr 2.500.000BD 136.428
kr 5.000.000BD 272.857
kr 10.000.000BD 545.714
kr 50.000.000BD 2.728.569