Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DKK/BHD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | BD 0,05355 | BD 0,05441 | 1,30% |
3 tháng | BD 0,05355 | BD 0,05519 | 0,49% |
1 năm | BD 0,05281 | BD 0,05681 | 0,93% |
2 năm | BD 0,04841 | BD 0,05681 | 3,21% |
3 năm | BD 0,04841 | BD 0,06194 | 11,55% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Đan Mạch và dinar Bahrain
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain
Bảng quy đổi giá
Krone Đan Mạch (DKK) | Dinar Bahrain (BHD) |
kr 100 | BD 5,4571 |
kr 500 | BD 27,286 |
kr 1.000 | BD 54,571 |
kr 2.500 | BD 136,43 |
kr 5.000 | BD 272,86 |
kr 10.000 | BD 545,71 |
kr 25.000 | BD 1.364,28 |
kr 50.000 | BD 2.728,57 |
kr 100.000 | BD 5.457,14 |
kr 500.000 | BD 27.286 |
kr 1.000.000 | BD 54.571 |
kr 2.500.000 | BD 136.428 |
kr 5.000.000 | BD 272.857 |
kr 10.000.000 | BD 545.714 |
kr 50.000.000 | BD 2.728.569 |