Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BHD/DOP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RD$ 153,88 | RD$ 157,76 | 2,15% |
3 tháng | RD$ 153,88 | RD$ 158,18 | 2,10% |
1 năm | RD$ 144,65 | RD$ 158,18 | 6,38% |
2 năm | RD$ 139,83 | RD$ 158,18 | 5,37% |
3 năm | RD$ 139,83 | RD$ 158,18 | 1,65% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Bahrain và peso Dominicana
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain
Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica
Bảng quy đổi giá
Dinar Bahrain (BHD) | Peso Dominicana (DOP) |
BD 1 | RD$ 154,20 |
BD 5 | RD$ 770,99 |
BD 10 | RD$ 1.541,97 |
BD 25 | RD$ 3.854,93 |
BD 50 | RD$ 7.709,87 |
BD 100 | RD$ 15.420 |
BD 250 | RD$ 38.549 |
BD 500 | RD$ 77.099 |
BD 1.000 | RD$ 154.197 |
BD 5.000 | RD$ 770.987 |
BD 10.000 | RD$ 1.541.974 |
BD 25.000 | RD$ 3.854.934 |
BD 50.000 | RD$ 7.709.869 |
BD 100.000 | RD$ 15.419.737 |
BD 500.000 | RD$ 77.098.686 |