Công cụ quy đổi tiền tệ - BHD / DOP Đảo
BD
=
RD$
06/05/2024 12:15 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BHD/DOP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RD$ 153,88 RD$ 157,76 2,15%
3 tháng RD$ 153,88 RD$ 158,18 2,10%
1 năm RD$ 144,65 RD$ 158,18 6,38%
2 năm RD$ 139,83 RD$ 158,18 5,37%
3 năm RD$ 139,83 RD$ 158,18 1,65%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Bahrain và peso Dominicana

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain
Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica

Bảng quy đổi giá

Dinar Bahrain (BHD)Peso Dominicana (DOP)
BD 1RD$ 154,20
BD 5RD$ 770,99
BD 10RD$ 1.541,97
BD 25RD$ 3.854,93
BD 50RD$ 7.709,87
BD 100RD$ 15.420
BD 250RD$ 38.549
BD 500RD$ 77.099
BD 1.000RD$ 154.197
BD 5.000RD$ 770.987
BD 10.000RD$ 1.541.974
BD 25.000RD$ 3.854.934
BD 50.000RD$ 7.709.869
BD 100.000RD$ 15.419.737
BD 500.000RD$ 77.098.686