Công cụ quy đổi tiền tệ - DOP / BHD Đảo
RD$
=
BD
21/05/2024 3:55 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DOP/BHD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng BD 0,006370 BD 0,006498 1,01%
3 tháng BD 0,006322 BD 0,006498 0,27%
1 năm BD 0,006322 BD 0,006906 6,76%
2 năm BD 0,006322 BD 0,007151 5,35%
3 năm BD 0,006322 BD 0,007151 2,44%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Dominicana và dinar Bahrain

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica
Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain

Bảng quy đổi giá

Peso Dominicana (DOP)Dinar Bahrain (BHD)
RD$ 1.000BD 6,4213
RD$ 5.000BD 32,106
RD$ 10.000BD 64,213
RD$ 25.000BD 160,53
RD$ 50.000BD 321,06
RD$ 100.000BD 642,13
RD$ 250.000BD 1.605,32
RD$ 500.000BD 3.210,63
RD$ 1.000.000BD 6.421,26
RD$ 5.000.000BD 32.106
RD$ 10.000.000BD 64.213
RD$ 25.000.000BD 160.532
RD$ 50.000.000BD 321.063
RD$ 100.000.000BD 642.126
RD$ 500.000.000BD 3.210.631