Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DOP/BHD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | BD 0,006370 | BD 0,006498 | 1,01% |
3 tháng | BD 0,006322 | BD 0,006498 | 0,27% |
1 năm | BD 0,006322 | BD 0,006906 | 6,76% |
2 năm | BD 0,006322 | BD 0,007151 | 5,35% |
3 năm | BD 0,006322 | BD 0,007151 | 2,44% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Dominicana và dinar Bahrain
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica
Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain
Bảng quy đổi giá
Peso Dominicana (DOP) | Dinar Bahrain (BHD) |
RD$ 1.000 | BD 6,4213 |
RD$ 5.000 | BD 32,106 |
RD$ 10.000 | BD 64,213 |
RD$ 25.000 | BD 160,53 |
RD$ 50.000 | BD 321,06 |
RD$ 100.000 | BD 642,13 |
RD$ 250.000 | BD 1.605,32 |
RD$ 500.000 | BD 3.210,63 |
RD$ 1.000.000 | BD 6.421,26 |
RD$ 5.000.000 | BD 32.106 |
RD$ 10.000.000 | BD 64.213 |
RD$ 25.000.000 | BD 160.532 |
RD$ 50.000.000 | BD 321.063 |
RD$ 100.000.000 | BD 642.126 |
RD$ 500.000.000 | BD 3.210.631 |