Công cụ quy đổi tiền tệ - BHD / DZD Đảo
BD
=
DA
02/05/2024 4:40 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BHD/DZD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng DA 357,14 DA 358,67 0,12%
3 tháng DA 357,14 DA 358,70 0,10%
1 năm DA 356,04 DA 366,82 0,76%
2 năm DA 356,04 DA 391,51 6,98%
3 năm DA 353,83 DA 391,51 0,90%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Bahrain và dinar Algeria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain
Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria

Bảng quy đổi giá

Dinar Bahrain (BHD)Dinar Algeria (DZD)
BD 1DA 358,10
BD 5DA 1.790,50
BD 10DA 3.581,01
BD 25DA 8.952,52
BD 50DA 17.905
BD 100DA 35.810
BD 250DA 89.525
BD 500DA 179.050
BD 1.000DA 358.101
BD 5.000DA 1.790.505
BD 10.000DA 3.581.009
BD 25.000DA 8.952.523
BD 50.000DA 17.905.047
BD 100.000DA 35.810.094
BD 500.000DA 179.050.470