Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DZD/BHD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | BD 0,002788 | BD 0,002800 | 0,11% |
3 tháng | BD 0,002788 | BD 0,002800 | 0,09% |
1 năm | BD 0,002726 | BD 0,002809 | 0,48% |
2 năm | BD 0,002554 | BD 0,002809 | 7,50% |
3 năm | BD 0,002554 | BD 0,002826 | 0,71% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Algeria và dinar Bahrain
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria
Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain
Bảng quy đổi giá
Dinar Algeria (DZD) | Dinar Bahrain (BHD) |
DA 1.000 | BD 2,7936 |
DA 5.000 | BD 13,968 |
DA 10.000 | BD 27,936 |
DA 25.000 | BD 69,839 |
DA 50.000 | BD 139,68 |
DA 100.000 | BD 279,36 |
DA 250.000 | BD 698,39 |
DA 500.000 | BD 1.396,79 |
DA 1.000.000 | BD 2.793,57 |
DA 5.000.000 | BD 13.968 |
DA 10.000.000 | BD 27.936 |
DA 25.000.000 | BD 69.839 |
DA 50.000.000 | BD 139.679 |
DA 100.000.000 | BD 279.357 |
DA 500.000.000 | BD 1.396.787 |