Công cụ quy đổi tiền tệ - BHD / EGP Đảo
BD
=
02/05/2024 8:10 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BHD/EGP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 125,45 129,78 1,48%
3 tháng 82,150 131,51 54,91%
1 năm 81,905 131,51 54,91%
2 năm 48,549 131,51 159,02%
3 năm 41,592 131,51 205,75%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Bahrain và bảng Ai Cập

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain
Thông tin về Bảng Ai Cập
Mã tiền tệ: EGP
Biểu tượng tiền tệ: , L.E, ج.م
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ai Cập

Bảng quy đổi giá

Dinar Bahrain (BHD)Bảng Ai Cập (EGP)
BD 1 127,27
BD 5 636,37
BD 10 1.272,74
BD 25 3.181,86
BD 50 6.363,72
BD 100 12.727
BD 250 31.819
BD 500 63.637
BD 1.000 127.274
BD 5.000 636.372
BD 10.000 1.272.743
BD 25.000 3.181.858
BD 50.000 6.363.716
BD 100.000 12.727.431
BD 500.000 63.637.155