Công cụ quy đổi tiền tệ - EGP / BHD Đảo
=
BD
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (EGP/BHD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng BD 0,007706 BD 0,007939 1,22%
3 tháng BD 0,007604 BD 0,01217 35,55%
1 năm BD 0,007604 BD 0,01221 35,44%
2 năm BD 0,007604 BD 0,02060 61,45%
3 năm BD 0,007604 BD 0,02404 67,38%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Ai Cập và dinar Bahrain

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Ai Cập
Mã tiền tệ: EGP
Biểu tượng tiền tệ: , L.E, ج.م
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ai Cập
Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain

Bảng quy đổi giá

Bảng Ai Cập (EGP)Dinar Bahrain (BHD)
1.000BD 7,8506
5.000BD 39,253
10.000BD 78,506
25.000BD 196,27
50.000BD 392,53
100.000BD 785,06
250.000BD 1.962,65
500.000BD 3.925,30
1.000.000BD 7.850,61
5.000.000BD 39.253
10.000.000BD 78.506
25.000.000BD 196.265
50.000.000BD 392.530
100.000.000BD 785.061
500.000.000BD 3.925.305