Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (EGP/BHD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | BD 0,007706 | BD 0,007939 | 1,22% |
3 tháng | BD 0,007604 | BD 0,01217 | 35,55% |
1 năm | BD 0,007604 | BD 0,01221 | 35,44% |
2 năm | BD 0,007604 | BD 0,02060 | 61,45% |
3 năm | BD 0,007604 | BD 0,02404 | 67,38% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Ai Cập và dinar Bahrain
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Ai Cập
Mã tiền tệ: EGP
Biểu tượng tiền tệ: E£, L.E, ج.م
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ai Cập
Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain
Bảng quy đổi giá
Bảng Ai Cập (EGP) | Dinar Bahrain (BHD) |
E£ 1.000 | BD 7,8506 |
E£ 5.000 | BD 39,253 |
E£ 10.000 | BD 78,506 |
E£ 25.000 | BD 196,27 |
E£ 50.000 | BD 392,53 |
E£ 100.000 | BD 785,06 |
E£ 250.000 | BD 1.962,65 |
E£ 500.000 | BD 3.925,30 |
E£ 1.000.000 | BD 7.850,61 |
E£ 5.000.000 | BD 39.253 |
E£ 10.000.000 | BD 78.506 |
E£ 25.000.000 | BD 196.265 |
E£ 50.000.000 | BD 392.530 |
E£ 100.000.000 | BD 785.061 |
E£ 500.000.000 | BD 3.925.305 |