Công cụ quy đổi tiền tệ - BHD / ETB Đảo
BD
=
Br
02/05/2024 7:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BHD/ETB)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Br 150,66 Br 152,82 0,87%
3 tháng Br 149,61 Br 152,82 0,08%
1 năm Br 144,27 Br 152,82 5,46%
2 năm Br 136,56 Br 152,82 10,31%
3 năm Br 111,36 Br 152,82 35,87%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Bahrain và birr Ethiopia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain
Thông tin về Birr Ethiopia
Mã tiền tệ: ETB
Biểu tượng tiền tệ: Br, ብር
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ethiopia

Bảng quy đổi giá

Dinar Bahrain (BHD)Birr Ethiopia (ETB)
BD 1Br 152,14
BD 5Br 760,70
BD 10Br 1.521,41
BD 25Br 3.803,52
BD 50Br 7.607,05
BD 100Br 15.214
BD 250Br 38.035
BD 500Br 76.070
BD 1.000Br 152.141
BD 5.000Br 760.705
BD 10.000Br 1.521.410
BD 25.000Br 3.803.524
BD 50.000Br 7.607.048
BD 100.000Br 15.214.097
BD 500.000Br 76.070.484