Công cụ quy đổi tiền tệ - ETB / BHD Đảo
Br
=
BD
15/05/2024 5:20 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ETB/BHD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng BD 0,006543 BD 0,006637 0,92%
3 tháng BD 0,006543 BD 0,006676 1,46%
1 năm BD 0,006543 BD 0,006923 4,48%
2 năm BD 0,006543 BD 0,007323 9,86%
3 năm BD 0,006543 BD 0,008847 25,66%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của birr Ethiopia và dinar Bahrain

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Birr Ethiopia
Mã tiền tệ: ETB
Biểu tượng tiền tệ: Br, ብር
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ethiopia
Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain

Bảng quy đổi giá

Birr Ethiopia (ETB)Dinar Bahrain (BHD)
Br 1.000BD 6,5595
Br 5.000BD 32,798
Br 10.000BD 65,595
Br 25.000BD 163,99
Br 50.000BD 327,98
Br 100.000BD 655,95
Br 250.000BD 1.639,88
Br 500.000BD 3.279,76
Br 1.000.000BD 6.559,53
Br 5.000.000BD 32.798
Br 10.000.000BD 65.595
Br 25.000.000BD 163.988
Br 50.000.000BD 327.976
Br 100.000.000BD 655.953
Br 500.000.000BD 3.279.765