Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ETB/BHD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | BD 0,006543 | BD 0,006637 | 0,92% |
3 tháng | BD 0,006543 | BD 0,006676 | 1,46% |
1 năm | BD 0,006543 | BD 0,006923 | 4,48% |
2 năm | BD 0,006543 | BD 0,007323 | 9,86% |
3 năm | BD 0,006543 | BD 0,008847 | 25,66% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của birr Ethiopia và dinar Bahrain
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Birr Ethiopia
Mã tiền tệ: ETB
Biểu tượng tiền tệ: Br, ብር
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ethiopia
Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain
Bảng quy đổi giá
Birr Ethiopia (ETB) | Dinar Bahrain (BHD) |
Br 1.000 | BD 6,5595 |
Br 5.000 | BD 32,798 |
Br 10.000 | BD 65,595 |
Br 25.000 | BD 163,99 |
Br 50.000 | BD 327,98 |
Br 100.000 | BD 655,95 |
Br 250.000 | BD 1.639,88 |
Br 500.000 | BD 3.279,76 |
Br 1.000.000 | BD 6.559,53 |
Br 5.000.000 | BD 32.798 |
Br 10.000.000 | BD 65.595 |
Br 25.000.000 | BD 163.988 |
Br 50.000.000 | BD 327.976 |
Br 100.000.000 | BD 655.953 |
Br 500.000.000 | BD 3.279.765 |