Công cụ quy đổi tiền tệ - BHD / EUR Đảo
BD
=
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BHD/EUR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 2,4406 2,4977 1,09%
3 tháng 2,4245 2,4977 0,06%
1 năm 2,3566 2,5323 2,98%
2 năm 2,3566 2,7670 2,02%
3 năm 2,1650 2,7670 11,83%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Bahrain và euro

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain
Thông tin về Euro
Mã tiền tệ: EUR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100
Tiền xu: 1c, 2c, 5c, 10c, 20c, 50c, 1, 2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Áo, Bỉ, Bồ Đào Nha, Đức, Estonia, Hà Lan, Hy Lạp, Ireland, Kosovo, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Pháp, Phần Lan, Síp, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Ý, Andorra, Guadeloupe, Guyane thuộc Pháp, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Quần đảo Canaria, Réunion, Saint Martin, Saint-Barthélemy, San Marino, Thành Vatican

Bảng quy đổi giá

Dinar Bahrain (BHD)Euro (EUR)
BD 1 2,4633
BD 5 12,317
BD 10 24,633
BD 25 61,583
BD 50 123,17
BD 100 246,33
BD 250 615,83
BD 500 1.231,65
BD 1.000 2.463,30
BD 5.000 12.317
BD 10.000 24.633
BD 25.000 61.583
BD 50.000 123.165
BD 100.000 246.330
BD 500.000 1.231.651