Công cụ quy đổi tiền tệ - EUR / BHD Đảo
=
BD
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (EUR/BHD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng BD 0,4004 BD 0,4097 1,08%
3 tháng BD 0,4004 BD 0,4125 0,06%
1 năm BD 0,3949 BD 0,4243 2,89%
2 năm BD 0,3614 BD 0,4243 2,06%
3 năm BD 0,3614 BD 0,4619 10,58%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của euro và dinar Bahrain

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Euro
Mã tiền tệ: EUR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100
Tiền xu: 1c, 2c, 5c, 10c, 20c, 50c, 1, 2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Áo, Bỉ, Bồ Đào Nha, Đức, Estonia, Hà Lan, Hy Lạp, Ireland, Kosovo, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Pháp, Phần Lan, Síp, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Ý, Andorra, Guadeloupe, Guyane thuộc Pháp, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Quần đảo Canaria, Réunion, Saint Martin, Saint-Barthélemy, San Marino, Thành Vatican
Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain

Bảng quy đổi giá

Euro (EUR)Dinar Bahrain (BHD)
10BD 4,0596
50BD 20,298
100BD 40,596
250BD 101,49
500BD 202,98
1.000BD 405,96
2.500BD 1.014,90
5.000BD 2.029,80
10.000BD 4.059,59
50.000BD 20.298
100.000BD 40.596
250.000BD 101.490
500.000BD 202.980
1.000.000BD 405.959
5.000.000BD 2.029.795