Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BHD/FJD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | FJ$ 5,9513 | FJ$ 6,0988 | 0,02% |
3 tháng | FJ$ 5,9169 | FJ$ 6,0988 | 0,14% |
1 năm | FJ$ 5,7957 | FJ$ 6,1029 | 1,03% |
2 năm | FJ$ 5,6813 | FJ$ 6,1953 | 3,12% |
3 năm | FJ$ 5,2949 | FJ$ 6,1953 | 11,21% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Bahrain và đô la Fiji
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain
Thông tin về Đô la Fiji
Mã tiền tệ: FJD
Biểu tượng tiền tệ: $, FJ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Fiji
Bảng quy đổi giá
Dinar Bahrain (BHD) | Đô la Fiji (FJD) |
BD 1 | FJ$ 5,9713 |
BD 5 | FJ$ 29,856 |
BD 10 | FJ$ 59,713 |
BD 25 | FJ$ 149,28 |
BD 50 | FJ$ 298,56 |
BD 100 | FJ$ 597,13 |
BD 250 | FJ$ 1.492,82 |
BD 500 | FJ$ 2.985,64 |
BD 1.000 | FJ$ 5.971,28 |
BD 5.000 | FJ$ 29.856 |
BD 10.000 | FJ$ 59.713 |
BD 25.000 | FJ$ 149.282 |
BD 50.000 | FJ$ 298.564 |
BD 100.000 | FJ$ 597.128 |
BD 500.000 | FJ$ 2.985.639 |