Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (FJD/BHD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | BD 0,1640 | BD 0,1685 | 1,64% |
3 tháng | BD 0,1640 | BD 0,1690 | 0,36% |
1 năm | BD 0,1639 | BD 0,1725 | 0,62% |
2 năm | BD 0,1614 | BD 0,1760 | 2,67% |
3 năm | BD 0,1614 | BD 0,1889 | 9,16% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Fiji và dinar Bahrain
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Fiji
Mã tiền tệ: FJD
Biểu tượng tiền tệ: $, FJ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Fiji
Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain
Bảng quy đổi giá
Đô la Fiji (FJD) | Dinar Bahrain (BHD) |
FJ$ 100 | BD 16,875 |
FJ$ 500 | BD 84,373 |
FJ$ 1.000 | BD 168,75 |
FJ$ 2.500 | BD 421,87 |
FJ$ 5.000 | BD 843,73 |
FJ$ 10.000 | BD 1.687,46 |
FJ$ 25.000 | BD 4.218,65 |
FJ$ 50.000 | BD 8.437,31 |
FJ$ 100.000 | BD 16.875 |
FJ$ 500.000 | BD 84.373 |
FJ$ 1.000.000 | BD 168.746 |
FJ$ 2.500.000 | BD 421.865 |
FJ$ 5.000.000 | BD 843.731 |
FJ$ 10.000.000 | BD 1.687.461 |
FJ$ 50.000.000 | BD 8.437.307 |