Công cụ quy đổi tiền tệ - BHD / GEL Đảo
BD
=
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BHD/GEL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 7,0745 7,1410 0,37%
3 tháng 7,0080 7,2074 0,19%
1 năm 6,5957 7,2207 7,66%
2 năm 6,5957 8,1310 11,95%
3 năm 6,5957 9,2275 23,04%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Bahrain và kari Gruzia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia

Bảng quy đổi giá

Dinar Bahrain (BHD)Kari Gruzia (GEL)
BD 1 7,1011
BD 5 35,505
BD 10 71,011
BD 25 177,53
BD 50 355,05
BD 100 710,11
BD 250 1.775,27
BD 500 3.550,53
BD 1.000 7.101,06
BD 5.000 35.505
BD 10.000 71.011
BD 25.000 177.527
BD 50.000 355.053
BD 100.000 710.106
BD 500.000 3.550.531