Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BHD/GEL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₾ 7,0745 | ₾ 7,1410 | 0,37% |
3 tháng | ₾ 7,0080 | ₾ 7,2074 | 0,19% |
1 năm | ₾ 6,5957 | ₾ 7,2207 | 7,66% |
2 năm | ₾ 6,5957 | ₾ 8,1310 | 11,95% |
3 năm | ₾ 6,5957 | ₾ 9,2275 | 23,04% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Bahrain và kari Gruzia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ: ₾
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Bảng quy đổi giá
Dinar Bahrain (BHD) | Kari Gruzia (GEL) |
BD 1 | ₾ 7,1011 |
BD 5 | ₾ 35,505 |
BD 10 | ₾ 71,011 |
BD 25 | ₾ 177,53 |
BD 50 | ₾ 355,05 |
BD 100 | ₾ 710,11 |
BD 250 | ₾ 1.775,27 |
BD 500 | ₾ 3.550,53 |
BD 1.000 | ₾ 7.101,06 |
BD 5.000 | ₾ 35.505 |
BD 10.000 | ₾ 71.011 |
BD 25.000 | ₾ 177.527 |
BD 50.000 | ₾ 355.053 |
BD 100.000 | ₾ 710.106 |
BD 500.000 | ₾ 3.550.531 |