Công cụ quy đổi tiền tệ - GEL / BHD Đảo
=
BD
16/05/2024 5:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GEL/BHD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng BD 0,1360 BD 0,1414 3,80%
3 tháng BD 0,1360 BD 0,1427 4,70%
1 năm BD 0,1360 BD 0,1486 6,87%
2 năm BD 0,1257 BD 0,1516 7,21%
3 năm BD 0,1109 BD 0,1516 22,29%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kari Gruzia và dinar Bahrain

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain

Bảng quy đổi giá

Kari Gruzia (GEL)Dinar Bahrain (BHD)
100BD 13,824
500BD 69,118
1.000BD 138,24
2.500BD 345,59
5.000BD 691,18
10.000BD 1.382,35
25.000BD 3.455,88
50.000BD 6.911,76
100.000BD 13.824
500.000BD 69.118
1.000.000BD 138.235
2.500.000BD 345.588
5.000.000BD 691.176
10.000.000BD 1.382.353
50.000.000BD 6.911.764