Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GEL/BHD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | BD 0,1360 | BD 0,1414 | 3,80% |
3 tháng | BD 0,1360 | BD 0,1427 | 4,70% |
1 năm | BD 0,1360 | BD 0,1486 | 6,87% |
2 năm | BD 0,1257 | BD 0,1516 | 7,21% |
3 năm | BD 0,1109 | BD 0,1516 | 22,29% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kari Gruzia và dinar Bahrain
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ: ₾
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain
Bảng quy đổi giá
Kari Gruzia (GEL) | Dinar Bahrain (BHD) |
₾ 100 | BD 13,824 |
₾ 500 | BD 69,118 |
₾ 1.000 | BD 138,24 |
₾ 2.500 | BD 345,59 |
₾ 5.000 | BD 691,18 |
₾ 10.000 | BD 1.382,35 |
₾ 25.000 | BD 3.455,88 |
₾ 50.000 | BD 6.911,76 |
₾ 100.000 | BD 13.824 |
₾ 500.000 | BD 69.118 |
₾ 1.000.000 | BD 138.235 |
₾ 2.500.000 | BD 345.588 |
₾ 5.000.000 | BD 691.176 |
₾ 10.000.000 | BD 1.382.353 |
₾ 50.000.000 | BD 6.911.764 |