Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BHD/GHS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | GH₵ 35,283 | GH₵ 36,530 | 2,78% |
3 tháng | GH₵ 32,730 | GH₵ 36,530 | 9,11% |
1 năm | GH₵ 28,033 | GH₵ 36,530 | 15,51% |
2 năm | GH₵ 19,832 | GH₵ 38,851 | 82,85% |
3 năm | GH₵ 15,227 | GH₵ 38,851 | 134,79% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Bahrain và cedi Ghana
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Bảng quy đổi giá
Dinar Bahrain (BHD) | Cedi Ghana (GHS) |
BD 1 | GH₵ 36,609 |
BD 5 | GH₵ 183,05 |
BD 10 | GH₵ 366,09 |
BD 25 | GH₵ 915,23 |
BD 50 | GH₵ 1.830,45 |
BD 100 | GH₵ 3.660,90 |
BD 250 | GH₵ 9.152,26 |
BD 500 | GH₵ 18.305 |
BD 1.000 | GH₵ 36.609 |
BD 5.000 | GH₵ 183.045 |
BD 10.000 | GH₵ 366.090 |
BD 25.000 | GH₵ 915.226 |
BD 50.000 | GH₵ 1.830.452 |
BD 100.000 | GH₵ 3.660.904 |
BD 500.000 | GH₵ 18.304.521 |