Công cụ quy đổi tiền tệ - BHD / GHS Đảo
BD
=
GH₵
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BHD/GHS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng GH₵ 35,283 GH₵ 36,530 2,78%
3 tháng GH₵ 32,730 GH₵ 36,530 9,11%
1 năm GH₵ 28,033 GH₵ 36,530 15,51%
2 năm GH₵ 19,832 GH₵ 38,851 82,85%
3 năm GH₵ 15,227 GH₵ 38,851 134,79%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Bahrain và cedi Ghana

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana

Bảng quy đổi giá

Dinar Bahrain (BHD)Cedi Ghana (GHS)
BD 1GH₵ 36,609
BD 5GH₵ 183,05
BD 10GH₵ 366,09
BD 25GH₵ 915,23
BD 50GH₵ 1.830,45
BD 100GH₵ 3.660,90
BD 250GH₵ 9.152,26
BD 500GH₵ 18.305
BD 1.000GH₵ 36.609
BD 5.000GH₵ 183.045
BD 10.000GH₵ 366.090
BD 25.000GH₵ 915.226
BD 50.000GH₵ 1.830.452
BD 100.000GH₵ 3.660.904
BD 500.000GH₵ 18.304.521