Công cụ quy đổi tiền tệ - GHS / BHD Đảo
GH₵
=
BD
10/05/2024 7:50 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GHS/BHD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng BD 0,02708 BD 0,02804 3,41%
3 tháng BD 0,02708 BD 0,03036 10,82%
1 năm BD 0,02708 BD 0,03567 14,95%
2 năm BD 0,02574 BD 0,05001 45,86%
3 năm BD 0,02574 BD 0,06567 58,77%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cedi Ghana và dinar Bahrain

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain

Bảng quy đổi giá

Cedi Ghana (GHS)Dinar Bahrain (BHD)
GH₵ 100BD 2,7065
GH₵ 500BD 13,533
GH₵ 1.000BD 27,065
GH₵ 2.500BD 67,663
GH₵ 5.000BD 135,33
GH₵ 10.000BD 270,65
GH₵ 25.000BD 676,63
GH₵ 50.000BD 1.353,27
GH₵ 100.000BD 2.706,54
GH₵ 500.000BD 13.533
GH₵ 1.000.000BD 27.065
GH₵ 2.500.000BD 67.663
GH₵ 5.000.000BD 135.327
GH₵ 10.000.000BD 270.654
GH₵ 50.000.000BD 1.353.268