Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GHS/BHD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | BD 0,02708 | BD 0,02804 | 3,41% |
3 tháng | BD 0,02708 | BD 0,03036 | 10,82% |
1 năm | BD 0,02708 | BD 0,03567 | 14,95% |
2 năm | BD 0,02574 | BD 0,05001 | 45,86% |
3 năm | BD 0,02574 | BD 0,06567 | 58,77% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cedi Ghana và dinar Bahrain
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain
Bảng quy đổi giá
Cedi Ghana (GHS) | Dinar Bahrain (BHD) |
GH₵ 100 | BD 2,7065 |
GH₵ 500 | BD 13,533 |
GH₵ 1.000 | BD 27,065 |
GH₵ 2.500 | BD 67,663 |
GH₵ 5.000 | BD 135,33 |
GH₵ 10.000 | BD 270,65 |
GH₵ 25.000 | BD 676,63 |
GH₵ 50.000 | BD 1.353,27 |
GH₵ 100.000 | BD 2.706,54 |
GH₵ 500.000 | BD 13.533 |
GH₵ 1.000.000 | BD 27.065 |
GH₵ 2.500.000 | BD 67.663 |
GH₵ 5.000.000 | BD 135.327 |
GH₵ 10.000.000 | BD 270.654 |
GH₵ 50.000.000 | BD 1.353.268 |