Công cụ quy đổi tiền tệ - BHD / GNF Đảo
BD
=
FG
26/04/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BHD/GNF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FG 22.797 FG 22.944 0,22%
3 tháng FG 22.732 FG 23.088 0,29%
1 năm FG 22.630 FG 23.088 0,008%
2 năm FG 22.550 FG 23.877 3,99%
3 năm FG 22.550 FG 26.511 13,37%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Bahrain và franc Guinea

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain
Thông tin về Franc Guinea
Mã tiền tệ: GNF
Biểu tượng tiền tệ: FG, Fr, GFr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guinea

Bảng quy đổi giá

Dinar Bahrain (BHD)Franc Guinea (GNF)
BD 1FG 22.852
BD 5FG 114.259
BD 10FG 228.518
BD 25FG 571.294
BD 50FG 1.142.589
BD 100FG 2.285.177
BD 250FG 5.712.944
BD 500FG 11.425.887
BD 1.000FG 22.851.775
BD 5.000FG 114.258.873
BD 10.000FG 228.517.746
BD 25.000FG 571.294.364
BD 50.000FG 1.142.588.728
BD 100.000FG 2.285.177.456
BD 500.000FG 11.425.887.279