Công cụ quy đổi tiền tệ - GNF / BHD Đảo
FG
=
BD
14/05/2024 8:30 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GNF/BHD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng BD 0,00004348 BD 0,00004397 0,03%
3 tháng BD 0,00004348 BD 0,00004397 0,02%
1 năm BD 0,00004331 BD 0,00004419 0,47%
2 năm BD 0,00004197 BD 0,00004435 2,43%
3 năm BD 0,00003772 BD 0,00004435 14,28%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Guinea và dinar Bahrain

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Franc Guinea
Mã tiền tệ: GNF
Biểu tượng tiền tệ: FG, Fr, GFr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guinea
Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain

Bảng quy đổi giá

Franc Guinea (GNF)Dinar Bahrain (BHD)
FG 1.000BD 0,04378
FG 5.000BD 0,2189
FG 10.000BD 0,4378
FG 25.000BD 1,0945
FG 50.000BD 2,1890
FG 100.000BD 4,3781
FG 250.000BD 10,945
FG 500.000BD 21,890
FG 1.000.000BD 43,781
FG 5.000.000BD 218,90
FG 10.000.000BD 437,81
FG 25.000.000BD 1.094,52
FG 50.000.000BD 2.189,04
FG 100.000.000BD 4.378,08
FG 500.000.000BD 21.890